Istbank, tên chính thức là Ngân hàng Türkiye Istbank của Türkiye (tiếng Anh: Türkiye Business / Work Bank of Türkiye), là một ngân hàng thương mại ở Thổ Nhĩ Kỳ. Tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2021, ngân hàng này là ngân hàng tư nhân lớn nhất của đất nước về tổng tài sản, tổng số tiền cho vay, quy mô tiền gửi và vốn chủ sở hữu, số lượng chi nhánh và số lượng nhân viên. Đây là ngân hàng đầu tiên được thành lập tại Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ. Istbank là ngân hàng cung cấp các khoản vay tiêu dùng, cho vay mua nhà, cho vay mua nhà và cho vay thương mại. Ngân hàng Istbank xếp thứ 2021 trong bảng xếp hạng Ngân hàng Thế giới Top 1000 của Ngân hàng 181. Lợi nhuận ròng năm 2021 của công ty là 13,5 tỷ lira Thổ Nhĩ Kỳ, với vốn cấp 1 là 90,2 tỷ lira Thổ Nhĩ Kỳ (tương đương 6,9 tỷ USD), được xác định bởi Ngân hàng Thanh toán Quốc tế Basel.
Ngân hàng này vận hành 1.174 chi nhánh trong nước, khiến nó trở thành một trong những mạng lưới chi nhánh lớn nhất ở Thổ Nhĩ Kỳ. Mạng lưới quốc tế của ngân hàng này bao gồm 14 chi nhánh tại Cộng hòa Bắc Síp thuộc Thổ Nhĩ Kỳ, hai chi nhánh ở Iraq, Kosovo và Vương quốc Anh, một chi nhánh ở Bahrain và một văn phòng đại diện ở Cairo và Thượng Hải. Công ty con của ngân hàng Đức (ISBank AG) có 9 chi nhánh tại Đức và một chi nhánh tại Hà Lan. Công ty con của Ngân hàng Nga (JSC esbank) có một chi nhánh và hai văn phòng đại diện tại Nga. Ngoài ra còn có một công ty con (JSC esbank Georgia) ở Georgia với các chi nhánh tại Tbilisi và Batumi.
Lịch sử
Với đỉnh điểm của Chiến tranh thế giới thứ nhất năm 1918 và sự sụp đổ tiếp theo của Đế chế Ottoman vào năm 1922, Thổ Nhĩ Kỳ được tuyên bố là một nước cộng hòa và Mustafa Kemal Atatürk được Quốc hội bầu làm Tổng thống đầu tiên của Thổ Nhĩ Kỳ. Atatürk nhanh chóng nhận ra rằng chính phủ cần một tổ chức tài chính quốc gia để xây dựng lại nền kinh tế Thổ Nhĩ Kỳ sau khi chiến tranh thất bại. ngân hàng quốc gia thực sự đầu tiên của Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ, được thành lập vào ngày 26 tháng 8 năm 1924 tại Hội nghị Kinh tế lần thứ nhất ở Izmir.
Atatürk đã bổ nhiệm trợ lý thân cận của mình, Bộ trưởng Bộ Xây dựng và Thanh toán Ngoại hối lúc bấy giờ là Seral Bayar, làm thống đốc ngân hàng mới thành lập. Ngân hàng bắt đầu hoạt động dưới sự lãnh đạo của tổng giám đốc đầu tiên Celâl Bayar, với hai chi nhánh và 37 nhân viên. Vốn của ngân hàng là 1 triệu lira Thổ Nhĩ Kỳ, trong đó 250 '000 lira Thổ Nhĩ Kỳ do Atatürk đảm nhận và phần còn lại do các nhà đầu tư tư nhân đảm nhận. Năm 1927, vốn đã được huy động 2 triệu lira, vì vậy nó có thể được hợp nhất với Ngân hàng Tín dụng Quốc gia như một đối tác bình đẳng.
Được thành lập để tận dụng các khoản tiết kiệm nhỏ nhất và chuyển chúng vào phát triển, ngân hàng đã đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển ý thức tiết kiệm trong xã hội Thổ Nhĩ Kỳ, mang con heo đất đầu tiên đến Thổ Nhĩ Kỳ vào năm 1928. Trong những năm tiếp theo, ngân hàng đã bắt đầu mở rộng bằng cách mở chi nhánh trên toàn quốc. Năm 1932, ngân hàng đã mở chi nhánh tại Hamburg, Đức và Alexandria, Ai Cập, trở thành ngân hàng Thổ Nhĩ Kỳ đầu tiên mở chi nhánh ở nước ngoài. Trong những năm 1950, Ngân hàng Hồi giáo đã mở rộng danh mục đầu tư của các công ty con. Các công ty con của ngân hàng đã trở thành động lực của ngành công nghiệp Thổ Nhĩ Kỳ, đầu tư và tài trợ cho một loạt các doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất. Sau khi mở rộng chi nhánh nhanh chóng trong những năm 1960 và 1970, ngân hàng đã đặc biệt chú ý đến sự phát triển của mạng lưới chi nhánh ở nước ngoài trong những năm 1980. Trong những năm 1980, ngân hàng bắt đầu cung cấp một loạt các dịch vụ cho khách hàng theo tầm nhìn ngân hàng đa kênh của mình. Năm 1982, ngân hàng đã giới thiệu máy rút tiền tự động (ATM) đầu tiên cho Thổ Nhĩ Kỳ, đồng thời, ngân hàng đã đặt tên cho máy ATM của mình là "Bankamatik" và đăng ký tên đó làm thương hiệu. Với sự ra mắt của "Blue Line" vào năm 1991 và chi nhánh Internet đầu tiên vào năm 1997, ngân hàng đã đóng vai trò tiên phong trong lĩnh vực này. Kể từ những năm đó, Isebank đã tiến hành các hoạt động nghiên cứu và phát triển, sử dụng các công nghệ mới để nâng cao chất lượng và sự đa dạng của các dịch vụ nhằm đáp ứng mong muốn và kỳ vọng của khách hàng.